Có 2 kết quả:

关防 guān fáng ㄍㄨㄢ ㄈㄤˊ關防 guān fáng ㄍㄨㄢ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) security measures (esp. border security)
(2) official seal (esp. military seal during Qing and Ming times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) security measures (esp. border security)
(2) official seal (esp. military seal during Qing and Ming times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0